Caucasian Shepherd Dog

Không tìm thấy kết quả Caucasian Shepherd Dog

Bài viết tương tự

English version Caucasian Shepherd Dog


Caucasian Shepherd Dog

Biệt hiệu Bombora, CO,
Caucasian
UKC Chó canh gác
FCI Nhóm 2 mục 2 #328
Nguồn gốc Gruzia, Dagestan, Armenia, Azerbaijan, cổ Circassia
Tên khác Zhaul Zhali (Chechen, Ingush),
Georgian Nagazi
Kavkasiuri Nagazi
Kavkazty Uasahichala
Kavkazskaïa Ovtcharka
Caucasian Ovcharka
Chó núi Caucasian
Chó chăn cừu Circassia
Armenian Khobun
Sage Ghafghazi,
Kars Çoban Köpeği
კავკასიური ნაგაზი
Адыгэ Мэлыхъуахь (Adyghe melekhuah)
Phân loại & tiêu chuẩnFCIAKCUKC
Phân loại & tiêu chuẩn
FCINhóm 2 mục 2 #328Tiêu chuẩn
AKCFSStiêu chuẩn
Foundation Stock Service (FSS) của AKC là một dịch vụ cho đăng ký tùy chọn chó thuần chủng chưa hội đủ điều kiện đăng ký AKC.
UKCChó canh gáctiêu chuẩn
AKC FSS
Đặc điểm
Đặc điểm